Tây Ninh | Bình Định | Miền Bắc |
An Giang | Quảng Trị | Max 3D Pro |
Bình Thuận | Quảng Bình | Power 6/55 |
5LV - 8LV - 3LV - 9LV - 20LV - 15LV - 6LV - 10LV | ||||||||||||
ĐB | 60325 | |||||||||||
Giải 1 | 15349 | |||||||||||
Giải 2 | 3236062341 | |||||||||||
Giải 3 | 752106235651398757455757385987 | |||||||||||
Giải 4 | 1468815523443177 | |||||||||||
Giải 5 | 410113146459547633619112 | |||||||||||
Giải 6 | 358053489 | |||||||||||
Giải 7 | 34306271 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0,2,4 |
2 | 5 |
3 | 0,4 |
4 | 1,4,5,9 |
5 | 3,5,6,8,9 |
6 | 0,1,2,8 |
7 | 1,3,6,7 |
8 | 7,9 |
9 | 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
1,3,6 | 0 |
0,4,6,7 | 1 |
1,6 | 2 |
5,7 | 3 |
1,3,4 | 4 |
2,4,5 | 5 |
5,7 | 6 |
7,8 | 7 |
5,6,9 | 8 |
4,5,8 | 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 62 | 20 | 56 |
G7 | 305 | 719 | 607 |
G6 | 9233 6681 6508 | 9433 6260 5552 | 4440 5286 0799 |
G5 | 7808 | 8062 | 8409 |
G4 | 71773 13945 46503 45694 89312 34515 88910 | 29542 47079 42163 16535 27197 89026 80610 | 54269 47393 34054 78530 78031 61904 20461 |
G3 | 99316 68813 | 19429 44381 | 11727 85350 |
G2 | 49941 | 33239 | 26721 |
G1 | 77216 | 02797 | 30239 |
ĐB | 737385 | 440827 | 773364 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,5,8,8 | 4,7,9 | |
1 | 0,2,3,5,6,6 | 0,9 | |
2 | 0,6,7,9 | 1,7 | |
3 | 3 | 3,5,9 | 0,1,9 |
4 | 1,5 | 2 | 0 |
5 | 2 | 0,4,6 | |
6 | 2 | 0,2,3 | 1,4,9 |
7 | 3 | 9 | |
8 | 1,5 | 1 | 6 |
9 | 4 | 7,7 | 3,9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 96 | 14 |
G7 | 833 | 110 | 527 |
G6 | 9910 0909 0857 | 2414 7327 1503 | 5404 1700 1800 |
G5 | 3793 | 4986 | 6803 |
G4 | 24812 01274 56360 16754 69700 66163 34906 | 14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 | 12815 16997 12581 53627 67846 92492 23085 |
G3 | 88414 01286 | 61611 65958 | 51368 54267 |
G2 | 23277 | 94889 | 28471 |
G1 | 88904 | 57925 | 90900 |
ĐB | 051442 | 827848 | 592097 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,4,6,9 | 2,3 | 0,0,0,3,4 |
1 | 0,2,4 | 0,1,4 | 4,5 |
2 | 5,7,8 | 7,7 | |
3 | 3,7 | ||
4 | 2 | 8,8 | 6 |
5 | 4,7 | 1,1,8 | |
6 | 0,3 | 2 | 7,8 |
7 | 4,7 | 1 | |
8 | 6 | 6,9 | 1,5 |
9 | 3 | 6,7 | 2,7,7 |
02 | 10 | 13 | 22 | 30 | 34 |
Giá trị Jackpot: 50.378.948.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 50.378.948.500 | |
Giải nhất | 40 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.854 | 300.000 | |
Giải ba | 28.756 | 30.000 |
03 | 16 | 21 | 36 | 37 | 40 | 31 |
Giá trị Jackpot 1: 62.575.096.350 đồng Giá trị Jackpot 2: 5.660.148.700 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 1 | 62.575.096.350 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 5.660.148.700 |
Giải nhất | 66 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 888 | 500.000 | |
Giải ba | 17.709 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 708 | 318 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 318 | 708 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
829 | 129 | 658 | 303 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
948 | 779 | 654 | ||||||||||||
305 | 979 | 562 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
444 | 065 | 544 | 502 | |||||||||||
769 | 387 | 019 | 623 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 687 | 453 | 31 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 345 | 933 | 468 | 666 | 71 | 350N | ||||||||
Nhì | 446 | 996 | 899 | 87 | 210N | |||||||||
426 | 559 | 051 | ||||||||||||
Ba | 060 | 616 | 667 | 024 | 85 | 100N | ||||||||
615 | 821 | 899 | 790 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 283 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3506 | 40.000 |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!